--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ bản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ bản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ bản
+
Supplement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ bản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ bản"
:
phó bản
phổ biến
phụ bản
Lượt xem: 961
Từ vừa tra
+
phụ bản
:
Supplement
+
saxophone
:
(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
+
mask
:
mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to throw off the mask lột mặt nạ, vạch trần chân tướngunder the mask of virture dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
+
common garden cress
:
cây rau cải xoong trồng ở vườn được dùng bày biện lên món ăn hoặc làm món rau trộn.
+
first name
:
tên thánh